Model: Master MPS 100 - 800 kVA

Mô tả:
. Tên thiết bị: MASTER MPS

. Dải công suất: 3: 3  10 – 800kVA
. Điện áp Input/ Output: 3: 3 = (380-400-415 Vac + N)

. Model: MPT10: MPT15: MPT20: MPT30: MPT40: MPT60: MPT80: MPT100: MPT120: MPT160: MPT200: MPT800
 

Đặc điểm nổi bật:
. Hệ thống điều khiển hiệu suất

. Thiết kế mạnh mẽ và đáng tin cậy
. Cách ly điện ngõ ra
. Khả năng chịu quá tải cao
. Cấu hình mở rộng song song

Đặc điểm hệ thống:
Dòng sản phẩm Master MPS UPS đảm bảo chắc chắn sự bảo vệ và chất lượng điện áp với bất kỳ loại tải nào đặc biết cho các sản phẩm trọng yếu như: Hệ thống an ninh, các thiết bị y sinh, quá trình công nghiệp và truyền thông. MPS là dòng UPS công suất lớn được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62040, có máy biến áp cách ly ngõ ra tải.

Chi tiết: Vào mục Thông số kỹ thuật Download  để tìm hiểu thêm rỏ thiết bị.

MODELS

MPT 100

MPT 120

MPT 160

MPT 200

MPT 800

INPUT

 

Điện áp danh định

380-400-415 Vac three-phase

Điện áp dao động

400 V +20%/ - 25%

Tần số

45 - 65 Hz

Khởi động mềm

Cho phép từ 0 – 100% trong vòng 120 sec

Tần số dao động cho phép

± 2% (selectable from ± 1% to ± 5% from front panel)

Tiêu chuẩn cung thiết bị

Back Feed protection; separable bypass line

BYPASS

 

Điện áp danh định

360-400-420 Vac three-phase + N

Tần số danh định

Cho phép 50/60 Hz

OUTPUT

 

Công suất toàn phần (kVA)

100

120

160

200

800

Công suất tác dụng (kW)

90

108

144

180

640

Số phase

3 +N

Điện áp danh định

Cho phép 380 – 400 – 415 Vac 3ph + N

Thay đổi tĩnh

± 1%

Thay đổi động

± 5% trong 10 ms

Hệ số đỉnh

3 : 1 Ipeak/Irms

Méo điện áp

≤ 1% with linear load / ≤ 3% with non-linear load

Tần số

50/60 Hz

Tần số hoạt động ổn định từ Acquy

0.05%

Quá tải

110% for 60’; 125% for 10’; 150% for 1’

BATTERIES

 

Kiểu

RLA AGM / GEL; NiCd; Supercaps; Li-ion; Flywheels

Điện áp gợn sóng

<1%

Bù nhiệt độ

-0.5 Vx°C

Kiểu dòng xạc

0.2 x C10

INFO FOR INSTALLTION

 

Trọng lượng tịnh không có acquy (kg)

600

610

690

790

5300

Kích thước (hwd) (mm)

800x800x1900

4400x1000x1900

Tín hiệu từ xa

Công tắc khô

Tín hiệu điều khiển

ESD và bypass

Sự liên lạc

Double RS232 + dry contacts + 2 slots for communications interface

Nhiệt độ hoạt động

0 °C/ +40 °C

Độ ẳm tương đối

<95% không có nước đọng

Chỉ số bảo vệ IP

IP20

Hiệu suất hoạt động thông minh

Lên tới 98%

Màu

Dark grey RAL 7016

Tiêu chuẩn

Directives LV 2006/95/EC – 2004/108/EC; Safety IEC EN 62040-1;

EMC IEC EN 62040-2; Performance IEC EN 62040-3

Độ ồn cách 1 m

65dBA

68 DBA

77dBA

Phân loại theo IEC 62040 -3

Không phụ thuộc vào tần số VFI – SS - 111

Di chuyển

transpallet