Mô tả:
. Tên thiết bị: MULTI SENTRY.
. Dải công suất: 10kVA – 120kVA.
. Điện áp Input/ Output: 3:3 = (380-400-415 Vac + N).
. Model: MCT/ MST10: MCT/ MST12: MCT/ MST15: MCT/ MST20: MST30: MST40: MST60: MST80: MST100: MST120.
Điểm nỗi bật nhất:
. Thiết kế nhỏ gọn
. Hiệu suất cao lên tới 96.5%
. Nguồn tác động cho phép đạt điểm Zero
. Tính linh hoạt cho người sử dụng
. Đặc tính liên thông tiên tiến
Chi tiết: Vào mục Thông số kỹ thuật và Download để tìm hiểu thêm thiết bị.
MODELS |
MCT/ MST 10 |
MCT/ MST12 |
MCT/ MST15 |
MCT/ MST20 |
MST30 |
MST40 |
MST60 |
MST80 |
MST100 |
MST120 |
|||||
INPUT |
|
||||||||||||||
Điện áp danh định |
380-400-415 Vac three-phase + N |
||||||||||||||
Tần số danh định |
50/60 Hz |
||||||||||||||
Tần số danh định |
50 or 60 Hz ±5 Hz |
||||||||||||||
Tần số dao động |
40 – 72 Hz |
||||||||||||||
Hệ số công suất đầy tải |
0.99 |
||||||||||||||
Méo dòng điện |
THDI ≤ 3% |
||||||||||||||
BYPASS |
|
||||||||||||||
Điện áp danh định |
380-400-415 Vac three-phase + N |
||||||||||||||
Số phase |
3 + N |
||||||||||||||
Điện áp dao động |
Cho phép từ 180 – 264 V |
||||||||||||||
Tần số danh định |
Cho phép 50 hoặc 60 |
||||||||||||||
Tần số dao động |
Cho phép ±5 |
||||||||||||||
OUTPUT |
|
||||||||||||||
Công suất toàn phần (kVA) |
10 |
12 |
15 |
20 |
30 |
40 |
60 |
80 |
100 |
120 |
|||||
Công suất tác dụng (kW) |
9 |
10.8 |
13.5 |
18 |
27 |
36 |
54 |
72 |
90 |
108 |
|||||
Hệ số công suất |
0.9 |
||||||||||||||
Số phase |
3 + N |
||||||||||||||
Điện áp danh định |
Chp phép 220 – 230 – 240 1ph + N |
||||||||||||||
Thay đổi tĩnh |
± 1% |
||||||||||||||
Thay đổi động |
± 3% |
||||||||||||||
Hệ số đỉnh |
3 : 1 Ipeak/Irms |
||||||||||||||
Méo điện áp |
≤ 1% with linear load / ≤ 3% with non-linear load |
||||||||||||||
Tần số |
50/60 Hz |
||||||||||||||
Tần số hoạt động ổn định từ Acquy |
0.01% |
||||||||||||||
Quá tải tại Pf 0.8 |
115% unlimited, 125% for 10 minutes, 150% for 1 minute, 168% for 5 seconds |
||||||||||||||
BATTERIES |
|
||||||||||||||
Kiểu |
VRLA AGM/GEL/NiCd/Li-ion/Supercaps |
||||||||||||||
Thời gian xạc |
6 h |
||||||||||||||
INFO FOR INSTALLTION |
|
||||||||||||||
Trọng lượng tịnh (kg) |
80/105 |
82/110 |
90/115 |
95/120 |
135 |
145 |
190 |
200 |
220 |
380 |
|||||
Kích thước (hwd) (mm) |
320 x 840 x 930 (MCT version) 440 x 850 x 1320 (MST version) |
440 x 850 x 1320 |
500 x 850 x 1600 |
750 x 855 x 1900 |
|||||||||||
Liện thông |
3 slots for communications interface / USB / RS232 |
||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động |
0 °C / +40 °C |
||||||||||||||
Độ ẳm tương đối |
90% không có nước đọng |
||||||||||||||
Màu |
Dark grey RAL 7016 |
||||||||||||||
Độ ồn cách 1 m |
<52dBA |
<48dBA |
<56dBA |
<58dBA |
70dBA |
||||||||||
Chỉ số bảo vệ IP |
IP20 |
||||||||||||||
Hiệu suất hoạt động thông minh |
Lên tới 99% |
||||||||||||||
Tiêu chuẩn |
European Directives: L V 2006/95/CE low voltage Directive EMC 2004/108/CE electromagnetic compatibility Directive Standards: Safety IEC EN 62040-1; EMC IEC EN 62040-2 C2 Classification in accordance with IEC 62040-3 (Voltage Frequency Independent) VFI - SS - 111 |
||||||||||||||
Di chuyển |
Bánh xe (10 -100 kVA) / di chuyển pallet (120 kVA) |