Model: Master HP UL 56 - 250 kVA

Mô tả:
. Tên thiết bị: MASTER MPS

. Dải công suất: 65 - 250kVA

. Điện áp Input/ Output: 3: 3  =  (380-400-415 Vac + N)

. Model: MHTUL 65 : MHT UL 80 : MHT UL 125 : MHT UL 160 : MHT UL 200 : MHT UL 250. 

Điểm nổi bật nhất:
. Hiệu suất cao lên tới 98.5%

. Công nghệ chỉnh lưu IGBT
. Chắc chắn và đáng tin cậy
. Cách ly điện ngõ ra tải
. Khả năng chịu quá tải cao

Chi tiết: Vào mục Thông số kỹ thuậtDownload  để tìm hiểu thêm rỏ thiết bị.

 

MODELS

MHT UL65

MHT UL80

MHT UL100

MHT UL125

MHT UL160

MHT UL200

MHT UL250

INPUT

 

Điện áp danh định

380-400-415 Vac three-phase

Tần số

45 - 65 Hz

Hệ số công suất

<0.99

Méo hài

<3% THDi

Khởi động mềm

Cho phép từ 0 – 100% trong vòng 30 sec

Tần số dao động cho phép

± 2% (selectable from ± 1% to ± 5% from front panel)

Tiêu chuẩn cung thiết bị

Back Feed protection; separable bypass line

BATTERIES

 

Kiểu acquy

RLA AGM / GEL; NiCd; Supercaps; Li-ion; Flywheels

Điện áp gợn sóng

Zero

Bù điện áp xạc lại

-0.5 Vx°C

OUTPUT

 

Công suất toàn phần (kVA)

65

80

100

125

160

200

250

Công suất tác dụng (kW)

58.5

72

90

112.5

144

180

225

Số phase

3 + N

Điện áp danh định

480 VAC 3ph + N

Thay đổi tĩnh

± 1%

Thay đổi động

± 5% tới ± 1% trong vòng 20ms

Hệ số đỉnh

3 : 1 Ipeak/Irms

Méo điện áp

≤ 1% with linear load / ≤ 3% with non-linear load

Tần số

50/60 Hz

Tần số hoạt động ổn định từ Acquy

0.05%

Quá tải

110% for 60’; 125% for 10’; 150% for 1’

INFO FOR INSTALLTION

 

Trọng lượng(lbs[kg])

1231[550]

1433[650]

1544[700]

2326[1055]

2546[1155]

2767[1255]

Trong lượng không có bypass bằng tay (lbs[kg])

-

-

-

1984[900]

2205[1000]

2425[1100]

Kích thước (hwd) (inches[mm])

31.5 x 33.5 x 75 [800 x 850 x 1900]

55 x 33.5 x 75 [1400 x 850 x 1900] *

Kích thước không có bypass bằng tay (hwd) (inches[mm])

-

39 x 33.5 x 75 [1000 x 850 x 1900]

Tín hiệu từ xa

Công tắc khô

Tín hiệu điều khiển

Cấu hình ESD và bypass

Sự liên lạc

Double RS232 + dry contacts + 2 slots for communications interface

Nhiệt độ hoạt động

0 °C/ +40 °C

Độ ẳm tương đối

<95% không có nước đọng

Chỉ số bảo vệ IP

IP20

Hiệu suất hoạt động thông minh

Lên tới 98%

Màu

Dark grey RAL 7016

Tiêu chuẩn

Directives LV 2006/95/EC - 2004/108/EC; Safety IEC EN 62040-1;

EMC IEC EN 62040-2; Performance IEC EN 62040-3

Độ ồn cách 1 m

65 dBA

68 dBA

Phân loại theo IEC 62040 -3

Không phụ thuộc vào tần số VFI - SS  - 111

Di chuyển

transpallet