Master switch three phase 100 - 600 A
Mô tả:
. Tên thiết bị: MASTER SWITCH STS
. Dải công suất: 100 - 600A
. Điện áp Input/ Output:3:3
. Model: MTS100 : MTS150 : MTS200 : MTS250 : MTS300 : MTS400 : MTS600

Điểm nổi bật nhất
. Độ tin cậy cao
. Chức năng thay thế nóng
. Hai loại 3 hoặc 4 pole
. Kỹ thuật liên thông tiên tiến
 

Phân biệt các thiết bị chuyển mạch như: MTS -  ATS – STS

- MTS:  Được viết tắt là Manual Transfer Switch – Là thiết bị chuyển mạch bằng tay, không có thời gian chuyển mạch không tự động, thời gian chuyển mạch phụ thuộc vào con người chuyển mạch là bao nhiêu thì sẽ đáp theo thời gian đó.

- ATS:  Được viết tắt là Automatic Transfer Switch – Là thiết bị chuyển mạch tự động từ khởi động từ, có thời gian chuyển mạch lới hơn ¼ chu kỳ - ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp nhà xưởng sản xuất, Bênh viện..., tuy nhiên với các hệ thống server như Ngân hàng, Sân bay, Trung tâm dữ liệu, Viễn thông Quốc Tế, Thông tin di động thì không thích hợp do không đáp ứng được thời gian chuyển mạch, điều này có thể dẫn tới gián đoạn hệ thống Server hoạt động.

- STS:  Được viết tắt là Static Transfer Switch – Là thiết bị chuyển mạch tĩnh từ lính kiện điện tử, có thời gian chuyển mạch nhở hơn ¼ chu kỳ, điều này sẽ đáp ứng được các thiết bị Server sử dụng trong các lĩnh vực như Sân bay, Ngân hàng, Viễn thông Quốc Tế, Thông Tin di động…, do các hệ thống  Server là thiết bị rất nhạy cảm về điện mặc dù đã trang bị hệ thống UPS đầu vào cho hệ thống Server. 




Thông số kỹ thuật 
 

MODELS

MTS100

MTS150

MTS200

MTS250

MTS300

MTS400

MTS600

POWER

100A

150A

200A

250A

300A

400A

600A

INPUT

 

Điện áp danh định – nguồn S1/ S2

380 – 400 - 415 Vac 3 Phase + N

Điện áp thay đổi

180 – 264 Aac, cho phép chọn

Số phase ngõ vào

3 + N(4-pole) – 3(3-pole)

Tần số ngõ vào

50/ 60Hz

Tần số thay đổi

+/ - 10% cho phép chọn

Ứng dụng thích hợp

IT, TT, TNS, TNC

OPERATING SPECIFITIONS

 

Kiểu chuyển mạch

Break Before Make” (no overlapping sources)

Các mức độ chuyển mạch

Tự động / Bắng tay/ từ xa

Thời gian chuyển mạch khi nguồn lổi

< 4 msec (S1/S2 synchronised)

10 msec (S1/S2 non synchronised)

ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS

 

Hiệu suất đầu tải

>99%

Độ ồn

55dBA

55dBA

55dBA

55dBA

55dBA

55dBA

57dBA

Nhiệt độ lưu kho

-10 °C up to +50 °C

Nhiệt độ hoạt động

O °C - 40 °C

Độ ẩm tương đối

90% không có nước đọng

Độ cao lắp đặt Max

1000 m at nominal power (-1% power for every 100 m above 1000 m) - Max 4000 m

Các tiêu chuẩn khác

EN 62310-1 (safety) EN 62310-2 (electro-magnetic compatibility)

INFO FOR INSTALLATION

 

Trọng lượng

155

160

205

210

235

240

375

Kích thước (HxWxD)(mm)

685 x 530 x 1500

685 x 580 x 1770

950 x 730 x

1900

Màu

RAL 7016

IP

IP 20

Di chuyển

Transpallet