. Tên thiết bị: MASTER STATIC BY- PASS
. Dải công suất: 800 – 3000kVA
. Điện áp Input/ Output:3:3
. Model: MSB800 : MSB1200 : MSB 2000 : MSB 3000
Điểm nổi bật nhất
. Tính linh hoạt cao
. Giải pháp kết hợp lắp đặt với UPS tăng công suất 1MVA
. Hệ thống với độ tin cậy cao
. Kiểm soát tập trung
MODELS |
MSB 800 |
MSB 1200 |
MSB 2000 |
MSB 3000 |
OPERATING SPECIFICATIONS |
|
|||
Công suất danh định( kVA) |
800 |
1200 |
2000 |
3000 |
Điện áp danh định |
380 – 400 - 415 Vac 3 Phase + N |
|||
Điện áp thay đổi |
± 15% (selectable from ± 10% to ± 25% from front panel) |
|||
Tần số ngõ vào |
50/ 60Hz |
|||
Tần số thay đổi |
± 2% (selectable from ± 1% to ± 6% from front panel) |
|||
Tiêu chuẩn bảo vệ thiết bị |
Bảo vệ chống hồi tiếp |
|||
Cho phép quá tải |
110% for 60 min; 125% for 10 min; 150% for 1 min |
|||
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS |
|
|||
Độ ồn |
<65dBA |
|||
Nhiệt độ lưu kho |
-10 °C up to +50 °C |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
O °C - 40 °C |
|||
Độ ẩm tương đối |
90% không có nước đọng |
|||
Độ cao lắp đặt Max |
1000 m at nominal power (-1% power for every 100 m above 1000 m) - Max 4000 m |
|||
Các tiêu chuẩn khác |
EN 62040-1 general safety requirements; IEC 62040-2 electromagnetic compatibility |
|||
INFO FOR INSTALLATION |
|
|||
Trọng lượng |
570 |
800 |
2000 |
2000 |
Kích thước (HxWxD)(mm) |
1000 x 850 x 1900 |
1400 x 1000 x 1900 |
2600 x 1000 x 1900 |
3400 x 1000 x 1900 |
Màu |
Dark grey RAL 7016 |
|||
IP |
IP 20 |
|||
Di chuyển |
Transpallet |